本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Chào các bạn. Bài viết này, VTVgo sẽ giới thiệu và hướng dẫn các bạn cách đăng ký wifi cố định softbank hikari. Bạn nào muốn đăng ký wifi cố định softbank hikari hay, wifi cố định giá rẻ ở Nhật mà, chưa biết cách đăng ký thì tham khảo bài viết này nhé.
Lưu ý trước khi đăng ký:
Cũng như ở Việt Nam, ở Nhật, các mẹ có thể đăng ký wifi cố định trực tiếp với nhà mạng hoặc đăng ký thông qua các đại lý ủy quyền. Nếu đăng ký trực tiếp với nhà mạng, các mẹ sẽ chỉ nhận được khuyến mại của nhà mạng. Nếu đăng ký thông qua đại lý ủy quyền, ngoài khuyến mại của nhà mạng, các bạn sẽ nhận được thêm khuyến mại của đại lý ủy quyền.
Bài viết này, mình hướng dẫn các mẹ đăng ký wifi cố định softbank qua đại lý ủy quyền NS Company (エヌズカンパニー). Đây là đại lý rất uy tín và nhiều khuyến mại mà mình đã tim hiểu kỹ. Mẹ nào muốn đăng ký wifi cố định softbank thì tham khảo nhé.
Với những bạn không muốn đăng ký qua đại lý ủy quyền NS Company (エヌズカンパニー) thì có thể tham khảo đại lý ủy quyền yahoo nhé. Đây là công ty con của softbank nên các bạn cứ yên tâm nhé.
⇒Giới thiệu chi tiết và hướng dẫn tự đăng ký wifi cố định softbank qua đại lý yahoo
Thông tin đại lý ủy quyền エヌズカンパニー
Tên công ty |
株式会社エヌズカンパニー |
---|---|
Đăng ký và thông báo |
総務省届出番号:C1907221 |
Địa chỉ |
〒151-0053 東京都渋谷区代々木3-24ー3 新宿スリーケービル3F |
Số điện thoại |
0120-963-769 |
Website công ty |
https://ns-company.jp/ |
Mô tả doanh nghiệp |
ブロードバンド代理店事業 |
Thành lập |
2009年7月23日 |
Đại diện |
橋本 尚道 |
Đối tác kinh doanh chính |
ソフトバンク株式会社 |
Thông tin wifi cố định softbank hikari của đại lý エヌズカンパニー
Giá cước wifi cố định softbank:
Loại nhà | ファミリー | マンション |
Giá cước | 3.800 yên/tháng | 5.200 yên/tháng |
Khuyến mại khi đăng ký wifi cố định softbank:
Từ đại lý エヌズカンパニー:
Các mẹ có thể chọn khuyến nhận khuyến mại A hoặc B. Lời khuyên của em là mẹ nào chưa có cục phát wifi thì nên chọn loại B nhé.
- Khuyến mại A: Nhận 40,000 yên khi đăng ký mới. Nhận 1,5000 yên khi chuyển từ mạng khác qua.
- Khuyến mại B: Nhận 35,000 yên + cục phát wifi tốc độ cao
Từ nhà mạng softbank:
- Miễn phí lắp đặt tối đa lên đến 26,400yên nếu đăng ký mới, đang sử dụng điện thoại softbank hoặc yahoo.
- Miễn phí lắp đặt tối đa lên đến 26,400yên nếu chuyển từ mạng khác qua softbank.
- Hoàn lại toàn bộ phí hủy hợp đồng từ nhà mạng hiện tại nếu các bạn chuyển từ mạng khác qua softbank hikari.
- Giảm giá 1.100yên/tháng nếu dùng kèm điện thoại mạng softbank.
- Giảm giá 1.188yên/tháng nếu dùng kèm điện thoại mạng ymobile.
- Cho thuê wifi cầm tay hoặc con chó miễn phí trong thời gian đợi lắp đặt (nhà mạng tự lựa chọn wifi cầm tay hoặc con chó).
Cách nhận tiền khuyến mại wifi cố định softbank:
- Sau khi đăng ký, nhà mạng sẽ liên hệ để xác nhận thông tin đăng ký. Trong quá trình liên hệ, các mẹ chỉ cần thông báo cho nhân viên tổng đài thông tin tài khoản ngân hàng chính chủ muốn sử dụng để nhận tiền là được.
- Sau khi 1 tháng sử dụng, nhà bạn sẽ chuyển tiền vào tài khoản mà các mẹ đã thông báo.
Phí đăng ký wifi cố định softbank:
- Phí làm hợp đồng: 3,000yên.
Phí hủy hợp đồng wifi cố định softbank:
- Thời hạn hợp đồng tối thiểu là 2 năm. Sau 2 năm sẽ tự động gia hạn.
Loại nhà | ファミリー | マンション |
Phí hủy | 5,720円 | 4,180円 |
Phí lắp đặt wifi cố định softbank:
Chi phí lắp đặt | Nội dung lắp đặt | Phí lắp đặt |
Đang sử dụng フレッツ光 | Không cần lắp đặt | Không mất phí lắp đặt |
Không sử dụng フレッツ光 hoặc không dùng mạng | Không có sẵn cổng cáp quang | Tối đa 26.400 yên (trả góp hàng tháng 440yên/tháng) |
Có sẵn cổng cáp quang (tự lắp đặt) | 2.200 yên |
Trong trường hợp có sẵn cổng cáp quang nhưng không tự lắp đặt được phí lắp đặt là: 10,560yên.
Quy trình đăng ký wifi cố định Softbank hikari
- Bước 1: Đăng ký từ trang web của đại lý ủy quyền エヌズカンパニー
- Bước 2: Đại lý ủy quyền sẽ liên hệ để xác nhận lại nội dung đăng ký, khuyến mại…
- Bước 4: Nhà mạng sẽ thông báo về thông tin ID và thông tin hợp đồng cần thiết để sử dụng SoftBank Hikari qua SMS hoặc email.
- Bước 5: Xác nhận lại nội dung đăng ký, hoàn tất các thủ tục thanh toán, xác minh danh tính, ngày lắp đặt mong muốn
- Bước 6: Lắt đặt nếu nhà cần phải lắp đặt
- Bước 7: Bắt đầu có thể sử dụng
Các bước hướng dẫn đăng ký wifi cố định softbank hikari.
Bước 1: Đến trang đăng ký softbank hikari của đại lý ủy quyền エヌズカンパニー
Trang của đại lý ủy quyền yahoo cho bạn nào không muốn đăng ký qua đại lý ủy quyền エヌズカンパニー.
Bước 2: Nhấn vào WEB申し込み để bắt đầu đăng ký
Bước 3: Xác nhận tình trạng sử dụng mạng cố định của softabank
Mẹ nào đang sử dụng wifi cố định softbank hiakari hoặc wifi con chó softbank ari thì nhấn vào 利用している. Nếu đang không sử dụng thì nhấn vào 利用していない
Bước 4: Chọn thông tin đăng ký, khuyến mại
- Softbank hikari: Mạng cố định cáp quang
- Softbank ari: Mạng cố định không dây (wifi con chó)
- 新規: Hợp đồng mới
- 事業者変更: Thay đổi người sử dụng
- 転用: Chuyển mạng
- キャッシュバックのみ: Nhận chỉ tiền khuyến mạn (4man)
- キャッシュバック + 新品Wi-Fi6ルーター: Nhận tiền khuyến mại + cục phát wifi
Bước 5: Điền họ tên, email, số điện thoại, tình trạng sử dụng mạng, ngày tháng năm sinh
Bước 6: Chọn loại nhà lắp mạng, số bưu điện, địa chỉ
Bước 7: Điền thông tin dự định chuyển nhà nếu có
Bước 8: Nhận câu hỏi nếu có
Bước 9: Xác nhận lại nội dung đăng ký, gửi yêu cầu đăng ký
Hoàn tất đăng ký:
Sau khi hoàn tất đăng ký. Nhà mạng sẽ liên hệ để xác minh nên các mẹ và các bạn nhớ chú ý điện thoại nhé. Sau khi xác minh xong, các bạn sẽ nhận được tin nhắn kèm link để hoàn tất thủ tục xác nhận danh tính và đăng ký phương thức thanh toán. Các bạn nhớ làm nhé. Bạn nào không biết làm thì tham khảo bài viết bên dước nhé.
⇒Xác nhận hoàn tất thủ tục đăng ký wifi cố định SoftBank hikari.
Nếu có thì thắc mắc cần giải đáp thì mọi người để lại bình luận bên dưới nhé, em sẽ giải đáp trong thời gian sớm nhất có thể.
Một số từ vựng liên quan đến việc đăng ký wifi cố định ở Nhật Bản:
- インターネット (internetto) – Internet
- 光回線 (koukensei) – Cáp quang
- Wi-Fi (waifai) – Wifi
- プロバイダ (purobaidaa) – Nhà cung cấp dịch vụ
- 契約 (keiyaku) – Hợp đồng
- 料金 (ryokin) – Phí
- 解約 (kaiyaku) – Hủy hợp đồng
- 個人情報 (kojinjyouhou) – Thông tin cá nhân
- 住所 (jusho) – Địa chỉ
- 氏名 (shimei) – Họ tên
- 電話番号 (denwa bangou) – Số điện thoại
- メールアドレス (meeru addressu) – Địa chỉ email
- 口座番号 (kouza bangou) – Số tài khoản ngân hàng
- 口座名義 (kouza meigi) – Tên chủ tài khoản ngân hàng
- 支店名 (shitenmei) – Tên chi nhánh ngân hàng
- 記号 (kigo) – Mã chi nhánh ngân hàng
- 番号 (bangou) – Số tài khoản ngân hàng
Một số câu giao tiếp thường gặp khi đăng ký wifi cố định ở Nhật Bản:
- インターネットの契約をしたいのですが。 (Internetto no keiyaku wo shitai no desu ga.): Tôi muốn đăng ký wifi.
- 光回線の契約をしたいのですが。 (Hikari kaisen no keiyaku wo shitai no desu ga.): Tôi muốn đăng ký wifi cáp quang.
- 料金はいくらですか? (Ryokin wa ikura desu ka?): Phí là bao nhiêu?
- 工事費はいくらですか? (Kōjihi wa ikura desu ka?): Phí thi công là bao nhiêu?
- いつ開通できますか? (Itsu kaitsuu dekimasu ka?): Mở cửa khi nào?
- 速度はどれくらいですか? (Sokudo wa dore kurai desu ka?): Tốc độ là bao nhiêu?
- 容量はどれくらいですか? (Yokyu wa dore kurai desu ka?): Dung lượng là bao nhiêu?
- 契約期間はどれくらいですか? (Keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?): Thời hạn hợp đồng là bao nhiêu?
- 契約解除はいつできますか? (Keiyaku kaijō wa itsu dekimasu ka?): Hủy hợp đồng khi nào được?
- 初期費用はいくらですか? (Shoki hiyo wa ikura desu ka?): Phí ban đầu là bao nhiêu?
- 月額料金はいくらですか? (Gekkan ryokin wa ikura desu ka?): Phí hàng tháng là bao nhiêu?
- キャッシュバックはありますか? (Kashūback wa arimasu ka?): Có hoàn tiền không?
- 他社から乗り換え割引はありますか? (Tashisha kara norikae warikupon wa arimasu ka?): Có giảm giá khi chuyển từ nhà cung cấp khác không?
- キャンペーンはありますか? (Kampanyā wa arimasu ka?): Có chương trình khuyến mãi không?
- 契約内容は確認できますか? (Keiyaku naiyou wa kakunin dekimasu ka?): Tôi có thể kiểm tra nội dung hợp đồng không?
- 契約書を送ってもらえますか? (Keiyakusho wo okurute moraemasu ka?): Tôi có thể nhận được bản hợp đồng không?
- 契約をお願いします。 (Keiyaku wo onegaishimasu.): Tôi muốn đăng ký.
- ありがとうございました。 (Arigatō gozaimashita.): Cảm ơn bạn.
Mẫu câu hỏi thêm thông tin khi đăng ký wifi ở Nhật Bản:
- このプランのメリットとデメリットは何ですか? (Kono puran no meritto to demeritto wa nan desu ka?): Lợi ích và nhược điểm của gói cước này là gì?
- このプランの契約期間はどれくらいですか? (Kono puran no keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?): Thời hạn hợp đồng của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランの解約方法を教えてください。 (Kono puran no kaijō hōhō o oshiete kudasai.): Làm thế nào để hủy hợp đồng của gói cước này?
- このプランの初期費用はいくらですか? (Kono puran no shoki hiyo wa ikura desu ka?): Phí ban đầu của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランの月額料金はいくらですか? (Kono puran no gekkan ryokin wa ikura desu ka?): Phí hàng tháng của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランのキャッシュバックはありますか? (Kono puran no kashūback wa arimasu ka?): Có hoàn tiền cho gói cước này không?
- このプランの他社から乗り換え割引はありますか? (Kono puran no tashisha kara norikae warikupon wa arimasu ka?): Có giảm giá khi chuyển từ nhà cung cấp khác cho gói cước này không?
- このプランのキャンペーンはありますか? (Kono puran no kanpanyā wa arimasu ka?): Có chương trình khuyến mãi cho gói cước này không?
Chưa có bình luận nào! Hãy là người bình luận đầu tiên.