本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Chào các bạn. Bài viết này VTVgo sẽ giới thiệu và hướng dẫn mọi người cách đăng ký wifi cố định AU hikari. Bạn nào muốn đăng ký wifi cố định ở Nhật mà, chưa biết cách đăng ký loại nào thì tham khảo bài viết này nhé.
Thông tin wifi cố định AU hikari
Lưu ý trước khi đăng ký:
Mặc dù là wifi cố định của nhà mạng AU nhưng, ngoài đăng ký trực tiếp với nhà mạng Au ra thì, mọi người còn có thể đăng ký thông qua rất nhiều công ty, của hàng ủy quyền khác. Mỗi công ty, cửa hàng ủy quyền lại có giá cước vào khuyến mại khác nhau. Bài viết này, mình sẽ giới thiệu và hướng dẫn mọi người cách đăng ký wifi cố định AU qua công ty ủy quyền GMO. Đây là công ty rất uy tín nên các bạn yên tâm nhé.
So với đăng ký trực tiếp với nhà mạng AU, nếu đăng ký qua đại lý ủy quyền, mọi người sẽ nhận được thêm khuyến mại của đại lý ủy quyền.
Giá cước wifi cố định AU:
Nhà マンション (trung cư):
Loại tòa nhà | Cước (gồm thuế) | |
---|---|---|
タイプV | V16 | 4,180円 |
V8 | 4,510円 | |
都市機構デラックス | 東日本/西日本/V16/G16/ | 4,180円 |
タイプE | E16 | 3,740円 |
E8 | 4,070円 | |
マンション ギガ | 4,455円 | |
マンションミニ ギガ | 5,500円 | |
タイプF | 4,290円 |
Loại 戸建て (nhà hộ gia đình, nhà mặt đất):
Gói cước/hợp đồng | ずっとギガ得 (hợp đồng 3 năm) |
ギガ得 (hợp đồng 2 năm) |
標準 (Không có hạn) |
Năm thứ 1 | 5,610円 | 5,720円 | 6,930円 |
Năm thứ 2 | 5,500円 | ||
Năm thứ 3 | 5,390円 |
Phí làm thủ tục:
- Phí làm thủ tục đăng ký là: 3000yên.
Phí lắp đặt:
- Hiện đang có khuyến mại miễn phí lắp đặt tùy vào loại nhà và hợp đồng khi đăng ký:
- Loại nhà 一戸建て:41,250円yên. Miễn phí lắp đặt nếu đăng ký kèm điện thoại cố định. 55yên/tháng X 36 tháng nếu đăng ký chỉ mạng cố định.
- Loại nhà マンション:33,000yên (miễn phí lắp đặt).
Loại nhà | Gói đăng ký | Hợp đồng | Điện thoại cố định (miễn phí 36 tháng) |
Phí lắp đặt |
---|---|---|---|---|
戸建て | ずっと ギガ得プラン |
3 năm | + | Miễn phí |
– | 550円/tháng | |||
ギガ得プラン | 2 năm | + | Miễn phí | |
– | 550円/tháng | |||
標準プラン | – | + | Miễn phí | |
– | 550円/tháng | |||
マンション | お得プランA | 2年 | + | Miễn phí |
– | Miễn phí | |||
お得プラン | 2年 | + | Miễn phí | |
– | Miễn phí | |||
標準プラン | – | + | Miễn phí | |
– | Miễn phí |
Phí hủy hợp đồng:
Loại nhà | Gói đăng ký | Phí hủy |
一戸建て | ずっとギガ得プランの契約期間内(3 năm) | 4,730円 |
ギガ得プランの契約期間内(2 năm) | 4,460円 | |
標準プラン | 0円 | |
マンション | お得Aプラン契約期間内(2 năm) | 2,290円 (từ tháng 25: 2,730円) |
標準プラン | 0円 |
Khuyến mại khi đăng ký AU hikari:
- Nhận tối đa 82,000円 tiền khuyến mại từ đại lý GMOBB nếu đăng ký mạng + điện thoại cố định (miễn phí) tùy vào hợp đồng và loại nhà.
- Nhận tối đa 71,000円 tiền khuyến mại từ đại lý GMOBB nếu đăng ký chỉ mạng tùy vào hợp đồng và loại nhà.
- Các bạn nhìn bảng bên dưới cho dễ hiểu. (nhận lại sau 12 tháng và 24 tháng)
Loại nhà | Gói đăng ký | Hợp đồng | Điện thoại cố định | Tiền khuyến mại |
---|---|---|---|---|
戸建て | ずっと ギガ得プラン |
3年 | + | 82,000円 |
– | 72,000円 | |||
ギガ得プラン | 2年 | + | 82,000円 | |
– | 72,000円 | |||
標準プラン | なし | + | 20,000円 | |
– | 10,000円 | |||
マンション | お得プランA | 2年 | + | 82,000円 |
– | 72,000円 | |||
お得プラン | 2年 | + | 82,000円 | |
– | 72,000円 | |||
標準プラン | なし | + | 20,000円 | |
– | 10,000円 |
- Nhận hỗ trợ thêm tối đa 30000yên từ nhà mạng AU để trả phí hủy hợp đồng của nhà mạng hiện tái nếu chuyển từ mạng khác qua AU hiakari.
- Miễn phí lắp đặt tùy từng loại nhà, hợp đồng (các bạn xem ở phần phí lắp đặt cho dễ hiểu).
- Miễn phí cước cơ bản điện thoại cố định AU hikari từ đại lý GMOBB tối đa trong 3 năm. (Vì miễn phí nên các bạn nên đăng ký kèm để nhận tối đa tiền khuyến mại và miễn phí lắp đặt).
- Nhận cục phát wifi miễn phí.
Quy trình đăng ký wifi cố định AU hikari qua đại lý GMOBB:
- Bước 1: Đăng ký online qua trang web đại lý GMOBB.
- Bước 2: Quyết định lịch lắp đặt qua điện thoại.
- Bước 3: Nhận giấy tờ và thiết bị từ nhà mạng (sau khoản 2 tuần).
- Bước 4: Lắp đặt mạng.
- Bước 5: Có thể bắt đầu sử dụng.
Các bước đăng ký wifi cố định AU hikari qua đại lý ủy GMOBB:
Bước 1: Các bạn đến trang đăng ký:
Bước 2: Nhấn vào お申込みはコチラ để bắt đầu đăng ký.
Bước 3: Nhập thông tin họ tên, số điện thoại, địa chỉ, giờ nghe được điện thoại.
Bước 4: Xác nhận lại thông tin rồi nhấn vào 申込む để đăng ký
Bước 5: Nghe điện thoại từ nhà mạng gọi đến.
Sau khi đăng ký qua trang web. Nhà mạng sẽ liên hệ với các bạn để xác nhận đơn đăng ký và thông báo chi tiết về hợp đồng. Nếu các bạn thấy ưng ý, phù hợp với nhu cầu thì đăng ký. Nếu không thấy phù hợp thì các bạn có thể hủy đăng ký mà không mất bất kỳ phí gì.
Một số từ vựng liên quan đến việc đăng ký wifi cố định ở Nhật Bản:
- インターネット (internetto) – Internet
- 光回線 (koukensei) – Cáp quang
- Wi-Fi (waifai) – Wifi
- プロバイダ (purobaidaa) – Nhà cung cấp dịch vụ
- 契約 (keiyaku) – Hợp đồng
- 料金 (ryokin) – Phí
- 解約 (kaiyaku) – Hủy hợp đồng
- 個人情報 (kojinjyouhou) – Thông tin cá nhân
- 住所 (jusho) – Địa chỉ
- 氏名 (shimei) – Họ tên
- 電話番号 (denwa bangou) – Số điện thoại
- メールアドレス (meeru addressu) – Địa chỉ email
- 口座番号 (kouza bangou) – Số tài khoản ngân hàng
- 口座名義 (kouza meigi) – Tên chủ tài khoản ngân hàng
- 支店名 (shitenmei) – Tên chi nhánh ngân hàng
- 記号 (kigo) – Mã chi nhánh ngân hàng
- 番号 (bangou) – Số tài khoản ngân hàng
Một số câu giao tiếp thường gặp khi đăng ký wifi cố định ở Nhật Bản:
- インターネットの契約をしたいのですが。 (Internetto no keiyaku wo shitai no desu ga.): Tôi muốn đăng ký wifi.
- 光回線の契約をしたいのですが。 (Hikari kaisen no keiyaku wo shitai no desu ga.): Tôi muốn đăng ký wifi cáp quang.
- 料金はいくらですか? (Ryokin wa ikura desu ka?): Phí là bao nhiêu?
- 工事費はいくらですか? (Kōjihi wa ikura desu ka?): Phí thi công là bao nhiêu?
- いつ開通できますか? (Itsu kaitsuu dekimasu ka?): Mở cửa khi nào?
- 速度はどれくらいですか? (Sokudo wa dore kurai desu ka?): Tốc độ là bao nhiêu?
- 容量はどれくらいですか? (Yokyu wa dore kurai desu ka?): Dung lượng là bao nhiêu?
- 契約期間はどれくらいですか? (Keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?): Thời hạn hợp đồng là bao nhiêu?
- 契約解除はいつできますか? (Keiyaku kaijō wa itsu dekimasu ka?): Hủy hợp đồng khi nào được?
- 初期費用はいくらですか? (Shoki hiyo wa ikura desu ka?): Phí ban đầu là bao nhiêu?
- 月額料金はいくらですか? (Gekkan ryokin wa ikura desu ka?): Phí hàng tháng là bao nhiêu?
- キャッシュバックはありますか? (Kashūback wa arimasu ka?): Có hoàn tiền không?
- 他社から乗り換え割引はありますか? (Tashisha kara norikae warikupon wa arimasu ka?): Có giảm giá khi chuyển từ nhà cung cấp khác không?
- キャンペーンはありますか? (Kampanyā wa arimasu ka?): Có chương trình khuyến mãi không?
- 契約内容は確認できますか? (Keiyaku naiyou wa kakunin dekimasu ka?): Tôi có thể kiểm tra nội dung hợp đồng không?
- 契約書を送ってもらえますか? (Keiyakusho wo okurute moraemasu ka?): Tôi có thể nhận được bản hợp đồng không?
- 契約をお願いします。 (Keiyaku wo onegaishimasu.): Tôi muốn đăng ký.
- ありがとうございました。 (Arigatō gozaimashita.): Cảm ơn bạn.
Mẫu câu hỏi thêm thông tin khi đăng ký wifi ở Nhật Bản:
- このプランのメリットとデメリットは何ですか? (Kono puran no meritto to demeritto wa nan desu ka?): Lợi ích và nhược điểm của gói cước này là gì?
- このプランの契約期間はどれくらいですか? (Kono puran no keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?): Thời hạn hợp đồng của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランの解約方法を教えてください。 (Kono puran no kaijō hōhō o oshiete kudasai.): Làm thế nào để hủy hợp đồng của gói cước này?
- このプランの初期費用はいくらですか? (Kono puran no shoki hiyo wa ikura desu ka?): Phí ban đầu của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランの月額料金はいくらですか? (Kono puran no gekkan ryokin wa ikura desu ka?): Phí hàng tháng của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランのキャッシュバックはありますか? (Kono puran no kashūback wa arimasu ka?): Có hoàn tiền cho gói cước này không?
- このプランの他社から乗り換え割引はありますか? (Kono puran no tashisha kara norikae warikupon wa arimasu ka?): Có giảm giá khi chuyển từ nhà cung cấp khác cho gói cước này không?
- このプランのキャンペーンはありますか? (Kono puran no kanpanyā wa arimasu ka?): Có chương trình khuyến mãi cho gói cước này không?
Chưa có bình luận nào! Hãy là người bình luận đầu tiên.