本ページはプロモーション(広告)が含まれています |
Chào các bạn. Bài viết này VTVgo sẽ giới thiệu và hướng dẫn mọi người cách đăng ký wifi cố định biglobe hikari. Bạn nào muốn đăng ký wifi cố định ở Nhật mà chưa biết cách đăng ký thì tham khảo bài viết này nhé.
Giới thiệu wifi cố định biglobe
Lưu ý: Bài viết này mình sẽ hướng dẫn đăng ký qua đại lý ủy quyền 株式会社NEXT. Đây là đại lý rất uy tín nên các bạn cứ yên tâm nhé.
Với những bạn không muốn đăng ký qua đại lý ủy quyền thì có thể đăng ký trực tiếp với nhà mạng biglobe nhé. Nếu đăng ký qua đại lý ủy quyền thì sẽ nhận được tiền khuyến mại sớm hơn so với đăng ký trực tiếp với nhà mạng.
Thông tin wifi cố định biglobe
Cước (gói 2 năm) | >Nhà Loại biệt thự: 4,488yên/tháng>Nhà Loại gia đình: 5,698yên/tháng |
Cước (gói 3 năm) | >Nhà Loại biệt thự: 4,378yên/tháng>Nhà Loại gia đình: 5,478yên/tháng |
Phí làm thủ tục |
>Gói 3 năm: 3,300yên |
Thời hạn hợp đồng | Tùy chọn 2 năm hoặc 3 năm |
Phí hủy trước hạn | >Nhà Loại biệt thự: 3,360yên/tháng>Nhà Loại gia đình: 4,230yên/tháng |
Phương thức thanh toán | Thẻ credit, tài khoản yucho, tài khoản ngân hàng |
Phí lắp đặt
Lưu ý: Với những nhà có sẵn cổng cáp quang không cần lắp đặt. Nhà mạng sẽ gửi thiết bị kèm hướng dẫn lắp đặt chi tiết bằng hình ảnh. Các cần phải tự lắp đặt. Việc lắp đặt khá dễ nên các bạn không cần phải lo nhé.
Về cơ bản thì, các bạn sẽ không mất phí lắp đặt vì đang có khuyến mại miễn phí lắp đặt. Hàng tháng nhà mạng sẽ giảm giá tiền cước bằng tiền phí lắp đặt trả góp
Loại nhà | Gói 3 năm | Gói 2 năm |
---|---|---|
Loại gia đình | 19,800 yên (550 yên ×36 tháng) |
19,800 yên (825 yên ×24 tháng) |
Loại biệt thự |
16,500円 |
16,500円 (Tháng đầu 814円) (Tháng 2~24: 682円) |
- Với những nhà có sẵn cổng cáp quang, không cần người đến lắp đặt, tự lắp đặt: Phí lắp đặt sẽ là 2,200 yên.
- Với những nhà có sẽ cổng cáp quang, không thể tự lắp đặt, cần người đến lắp đặt: Phí lắp đặt là 8,360 yên.
Khuyến mại khi đăng ký wifi cố định biglobe
Các bạn có thể chọn khuyến mại loại 1 hoặc 2 nhé. Tiền khuyến mại sẽ được chia làm 2 lần, nhận sau 2 tháng và sau 12 tháng. Sau khi đăng ký được chấp nhận, các bạn sẽ nhận được Email yêu cầu đăng ký nhận khuyến mại. Các bạn nhấn vào link trong email để điền thông tin tài khoản ngân hàng muốn dùng để nhận khuyến mại.
Loại khuyến mại 1:
Loại nhà | ファミリー | マンション |
Khuyến mại | 55.000 JPY | 52.000 JPY |
- Những bạn chuyển từ mạng khác qua biglobe chỉ nhận đươc khuyến mại 15,000円
- Nhận thêm 4000円 nếu đăng ký thêm điện thoại cố định, nhận thêm 4000円 nếu đăng ký thêm tivi truyền hình cáp.
Loại khuyến mại 2:
Loại nhà | ファミリー | マンション |
Khuyến mại | 27,000円 + miễn phí lắp | 27,000円 + miễn phí lắp |
- Nhận thêm 4000円 nếu đăng ký thêm điện thoại cố định, nhận thêm 4000円 nếu đăng ký thêm tivi truyền hình cáp.
Khuyến mại chung:
- Miễn phí thuê cục wifi 500yên/tháng trong vòng 6 tháng.
- Giảm giá cước cho những ai đang sử mạng mạng di động AU, BIGLOBE, UQ mobile.
- Cho mượn cục wifi cầm tay miễn phí cho tới khi lắp đặt xong.
Hướng dẫn đăng ký wifi cố định biglobe
Bước 1: Các bạn nhấn vào link bên dưới để đến trang đăng ký.
Bước 2: Nhấn vào WEBで申し込み để bắt đầu đăng ký.
Bước 3: Xác nhận có đang sử dụng wifi cố định biglobe không.
Bước 4: Chọn loại hợp đồng, loại nhà, thời hạn hợp đồng.
- hay đổi người dùng
Bước 5: Chọn loại khuyến mại muốn nhận
Các bạn có thể chọn loại 1 hoặc 2 hoặc chọn sau.
Bước 6: Nhập thông tin cá nhân.
- Nhập họ tên, địa chỉ email, số điện thoại
- Xác nhận loại mạng di động đang xử dụng để được giảm giá cước
Bước 7: Nhập số bưu điện, địa chỉ nhà muốn lắp wifi cố định biglobe
Bước 8: Chọn thời gian có thể nghe được điện thoại xác nhận từ nhà mạng.
Bước 9: Nhập câu hỏi muốn giải đáp nếu có.
- Nếu có gì thắc mắc, các bạn có thể nhập vào ô như hình bên dưới bằng tiếng Nhật.
Bước 10: Xác nhận lại nội dung đăng ký. Gửi đơn đăng ký.
Kết thúc:
Sau khi gửi đơn đăng ký wifi cố định biglobe, nhà mạng sẽ gọi cho bạn để xác nhận. Nếu như không bị từ chối đăng ký, nhà mạng sẽ gửi hợp đồng, thiết bị, và lịch lắp đặt đến nhà. Nếu nhà các bạn đã có cổng cáp quang, các bạn chỉ cần lắp theo hướng dẫn gửi kèm về là có thể dùng được ngay.
Một số từ vựng liên quan đến việc đăng ký wifi ở Nhật Bản:
- インターネット (internetto) – Internet
- 光回線 (koukensei) – Cáp quang
- Wi-Fi (waifai) – Wifi
- プロバイダ (purobaidaa) – Nhà cung cấp dịch vụ
- 契約 (keiyaku) – Hợp đồng
- 料金 (ryokin) – Phí
- 解約 (kaiyaku) – Hủy hợp đồng
- 個人情報 (kojinjyouhou) – Thông tin cá nhân
- 住所 (jusho) – Địa chỉ
- 氏名 (shimei) – Họ tên
- 電話番号 (denwa bangou) – Số điện thoại
- メールアドレス (meeru addressu) – Địa chỉ email
- 口座番号 (kouza bangou) – Số tài khoản ngân hàng
- 口座名義 (kouza meigi) – Tên chủ tài khoản ngân hàng
- 支店名 (shitenmei) – Tên chi nhánh ngân hàng
- 記号 (kigo) – Mã chi nhánh ngân hàng
- 番号 (bangou) – Số tài khoản ngân hàng
Một số câu giao tiếp thường gặp khi đăng ký wifi ở Nhật Bản:
- インターネットの契約をしたいのですが。 (Internetto no keiyaku wo shitai no desu ga.): Tôi muốn đăng ký wifi.
- 光回線の契約をしたいのですが。 (Hikari kaisen no keiyaku wo shitai no desu ga.): Tôi muốn đăng ký wifi cáp quang.
- 料金はいくらですか? (Ryokin wa ikura desu ka?): Phí là bao nhiêu?
- 工事費はいくらですか? (Kōjihi wa ikura desu ka?): Phí thi công là bao nhiêu?
- いつ開通できますか? (Itsu kaitsuu dekimasu ka?): Mở cửa khi nào?
- 速度はどれくらいですか? (Sokudo wa dore kurai desu ka?): Tốc độ là bao nhiêu?
- 容量はどれくらいですか? (Yokyu wa dore kurai desu ka?): Dung lượng là bao nhiêu?
- 契約期間はどれくらいですか? (Keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?): Thời hạn hợp đồng là bao nhiêu?
- 契約解除はいつできますか? (Keiyaku kaijō wa itsu dekimasu ka?): Hủy hợp đồng khi nào được?
- 初期費用はいくらですか? (Shoki hiyo wa ikura desu ka?): Phí ban đầu là bao nhiêu?
- 月額料金はいくらですか? (Gekkan ryokin wa ikura desu ka?): Phí hàng tháng là bao nhiêu?
- キャッシュバックはありますか? (Kashūback wa arimasu ka?): Có hoàn tiền không?
- 他社から乗り換え割引はありますか? (Tashisha kara norikae warikupon wa arimasu ka?): Có giảm giá khi chuyển từ nhà cung cấp khác không?
- キャンペーンはありますか? (Kampanyā wa arimasu ka?): Có chương trình khuyến mãi không?
- 契約内容は確認できますか? (Keiyaku naiyou wa kakunin dekimasu ka?): Tôi có thể kiểm tra nội dung hợp đồng không?
- 契約書を送ってもらえますか? (Keiyakusho wo okurute moraemasu ka?): Tôi có thể nhận được bản hợp đồng không?
- 契約をお願いします。 (Keiyaku wo onegaishimasu.): Tôi muốn đăng ký.
- ありがとうございました。 (Arigatō gozaimashita.): Cảm ơn bạn.
Mẫu câu hỏi thêm thông tin khi đăng ký wifi ở Nhật:
- このプランのメリットとデメリットは何ですか? (Kono puran no meritto to demeritto wa nan desu ka?): Lợi ích và nhược điểm của gói cước này là gì?
- このプランの契約期間はどれくらいですか? (Kono puran no keiyaku kikan wa dore kurai desu ka?): Thời hạn hợp đồng của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランの解約方法を教えてください。 (Kono puran no kaijō hōhō o oshiete kudasai.): Làm thế nào để hủy hợp đồng của gói cước này?
- このプランの初期費用はいくらですか? (Kono puran no shoki hiyo wa ikura desu ka?): Phí ban đầu của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランの月額料金はいくらですか? (Kono puran no gekkan ryokin wa ikura desu ka?): Phí hàng tháng của gói cước này là bao nhiêu?
- このプランのキャッシュバックはありますか? (Kono puran no kashūback wa arimasu ka?): Có hoàn tiền cho gói cước này không?
- このプランの他社から乗り換え割引はありますか? (Kono puran no tashisha kara norikae warikupon wa arimasu ka?): Có giảm giá khi chuyển từ nhà cung cấp khác cho gói cước này không?
- このプランのキャンペーンはありますか? (Kono puran no kanpanyā wa arimasu ka?): Có chương trình khuyến mãi cho gói cước này không?
Mọi thắc mắc vui lòng để lại bình luận bên dưới.
Chưa có bình luận nào! Hãy là người bình luận đầu tiên.